Có 2 kết quả:
驍勇善戰 xiāo yǒng shàn zhàn ㄒㄧㄠ ㄧㄨㄥˇ ㄕㄢˋ ㄓㄢˋ • 骁勇善战 xiāo yǒng shàn zhàn ㄒㄧㄠ ㄧㄨㄥˇ ㄕㄢˋ ㄓㄢˋ
xiāo yǒng shàn zhàn ㄒㄧㄠ ㄧㄨㄥˇ ㄕㄢˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be brave and good at fighting (idiom)
xiāo yǒng shàn zhàn ㄒㄧㄠ ㄧㄨㄥˇ ㄕㄢˋ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be brave and good at fighting (idiom)